BẢNG BÁO GIÁ MÁY LẠNH CHÍNH HÃNG
SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | THƯƠNG HIỆU | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG(492 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
1.Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp) | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
2.Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp) | 4,750,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R1M05 | 4,900,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp) | 4,900,000₫ | Alaska | 02 năm |
5.Máy lạnh Funiki (1.0Hp) HSC09TMU | 4,950,000₫ | Funiki | 02 năm |
6.Máy Lạnh Hitachi RAS-F10CG (1.0Hp) | 5,300,000₫ | Hitachi | 02 năm |
7.Máy lạnh treo tường Dairry (1.0Hp) DR09-LKC | 5,400,000₫ | Dairry | — |
8.Máy lạnh Akino AKN-9CFS1FA (1.0 Hp) | 5,400,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
9.Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp) | 5,100,000₫ | Aqua | 02 năm |
10.Máy lạnh Casper (1.0Hp) SC-09FS32 model 2021 | 5,500,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
11.Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp) | 4,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
12.Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.0Hp) NIS-C09R2H12 màng lọc Nafin | 5,600,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
13.Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-SKC | 5,600,000₫ | Dairry | — |